Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2004 . - 187tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-dien-tu_2004.pdf
  • 2 Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Viết Nguyên, Đỗ Xuân Thụ . - H. : Giáo dục, 1998 . - 188tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KTDTB 0001-KTDTB 0109, Pd/vv 01829, Pd/vv 01830, PD/VV 04228-PD/VV 04232, Pm/vv 01134-Pm/vv 01136, PM/VV 04107-PM/VV 04111
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên . - H. : Giáo dục, 2008 . - 250tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Linh-kien-dien-tu-va-ung-dung_Nguyen-Viet-Nguyen_2008.pdf
  • 4 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (cb.), Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên, .. . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 271tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-dien-tu_Do-Xuan-Thu_2011.pdf
  • 5 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,.. . - H. : Giáo dục, 1995 . - 272tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTDTL 0001-KTDTL 0020, KTDTL 0022-KTDTL 0168, Pd/vt 00253, Pm/vt 02055-Pm/vt 02059
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 6 Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật (CTĐT) / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên); Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên, Nguyễn Vũ Sơn,.. . - Tái bản lần thứ mười chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 271tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06384, PM/VT 08648, PM/VT 08649
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 7 Linh kiện điện tử / Klaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 295tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04042, PD/VT 04043, PM/VT 06181-PM/VT 06183
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :